Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 深切

Pinyin: shēn qiè

Meanings: Sâu sắc, chân thành và mãnh liệt (thường nói về cảm xúc)., Profound, sincere, and intense (often refers to emotions)., 形容达到极深极重的程度。[出处]明·施耐庵《水浒传》第八十回“高太尉着令医人治疗,见丘岳重伤,恨梁山泊深入骨髓。”

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 15

Radicals: 氵, 罙, 七, 刀

Chinese meaning: 形容达到极深极重的程度。[出处]明·施耐庵《水浒传》第八十回“高太尉着令医人治疗,见丘岳重伤,恨梁山泊深入骨髓。”

Grammar: Tính từ, thường đứng trước danh từ để bổ nghĩa.

Example: 他对朋友的深切关怀让人感动。

Example pinyin: tā duì péng yǒu de shēn qiè guān huái ràng rén gǎn dòng 。

Tiếng Việt: Sự quan tâm sâu sắc của anh ấy dành cho bạn bè thật đáng cảm động.

深切
shēn qiè
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sâu sắc, chân thành và mãnh liệt (thường nói về cảm xúc).

Profound, sincere, and intense (often refers to emotions).

形容达到极深极重的程度。[出处]明·施耐庵《水浒传》第八十回“高太尉着令医人治疗,见丘岳重伤,恨梁山泊深入骨髓。”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

深切 (shēn qiè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung