Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 深切著白

Pinyin: shēn qiè zhù bái

Meanings: Ý chỉ sự phân tích sâu sắc và rõ ràng, dễ hiểu., Refers to an analysis that is profound yet clearly understandable., 深刻而显明。同深切著明”。[出处]宋·司马光《与薛子立秀才书》“观足下之文……深切著白,使其人果举而行之,则足下虽未得位,而泽固施于民矣。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 31

Radicals: 氵, 罙, 七, 刀, 者, 艹, 白

Chinese meaning: 深刻而显明。同深切著明”。[出处]宋·司马光《与薛子立秀才书》“观足下之文……深切著白,使其人果举而行之,则足下虽未得位,而泽固施于民矣。”

Grammar: Thường dùng để miêu tả cách thức trình bày vấn đề một cách mạch lạc và dễ nắm bắt. Thành ngữ này ít khi đứng riêng lẻ mà thường xuất hiện trong văn cảnh cụ thể.

Example: 他的演讲深切著白,人人都能听懂。

Example pinyin: tā de yǎn jiǎng shēn qiè zhù bái , rén rén dōu néng tīng dǒng 。

Tiếng Việt: Bài diễn thuyết của ông ấy sâu sắc và dễ hiểu, ai cũng có thể nghe hiểu được.

深切著白
shēn qiè zhù bái
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ý chỉ sự phân tích sâu sắc và rõ ràng, dễ hiểu.

Refers to an analysis that is profound yet clearly understandable.

深刻而显明。同深切著明”。[出处]宋·司马光《与薛子立秀才书》“观足下之文……深切著白,使其人果举而行之,则足下虽未得位,而泽固施于民矣。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

深切著白 (shēn qiè zhù bái) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung