Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 深切著明
Pinyin: shēn qiè zhù míng
Meanings: Profound and prominent, easily noticeable., Sâu sắc và nổi bật, dễ nhận thấy., 深刻而显明。[出处]《史记·太史公自序》“子曰‘我欲载之空言,不如见之于行事之深切著明也。’”[例]乃其所言者,虽不~,显道之藏,立学之准,而固尝尽非也。——清·王夫之《尚书引义·说命》。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 34
Radicals: 氵, 罙, 七, 刀, 者, 艹, 日, 月
Chinese meaning: 深刻而显明。[出处]《史记·太史公自序》“子曰‘我欲载之空言,不如见之于行事之深切著明也。’”[例]乃其所言者,虽不~,显道之藏,立学之准,而固尝尽非也。——清·王夫之《尚书引义·说命》。
Grammar: Từ này nhấn mạnh sự rõ ràng và dễ nhận thấy của một điều gì đó quan trọng.
Example: 这次教训让我们有了深切著明的认识。
Example pinyin: zhè cì jiào xùn ràng wǒ men yǒu le shēn qiè zhù míng de rèn shi 。
Tiếng Việt: Bài học lần này khiến chúng ta có sự nhận thức sâu sắc và nổi bật.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sâu sắc và nổi bật, dễ nhận thấy.
Nghĩa phụ
English
Profound and prominent, easily noticeable.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
深刻而显明。[出处]《史记·太史公自序》“子曰‘我欲载之空言,不如见之于行事之深切著明也。’”[例]乃其所言者,虽不~,显道之藏,立学之准,而固尝尽非也。——清·王夫之《尚书引义·说命》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế