Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 深切着白
Pinyin: shēn qiè zhe bái
Meanings: Sâu sắc và chân thành., Profound and sincere., 指深刻而显明。同深切着明”。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 31
Radicals: 氵, 罙, 七, 刀, 目, 羊, 白
Chinese meaning: 指深刻而显明。同深切着明”。
Grammar: Từ này thường dùng để nói về cảm xúc hoặc thái độ thật lòng và sâu sắc.
Example: 他的话语中充满了深切着白的情感。
Example pinyin: tā de huà yǔ zhōng chōng mǎn le shēn qiè zhe bái de qíng gǎn 。
Tiếng Việt: Trong lời nói của anh ấy tràn đầy cảm xúc sâu sắc và chân thành.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sâu sắc và chân thành.
Nghĩa phụ
English
Profound and sincere.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指深刻而显明。同深切着明”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế