Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 深入膏肓
Pinyin: shēn rù gāo huāng
Meanings: Bệnh tật hay vấn đề đã trở nên trầm trọng đến mức không thể cứu chữa., A disease or problem has become so severe that it is beyond cure., 指毛病已经无可救药。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 34
Radicals: 氵, 罙, 入, 月, 高, 亡
Chinese meaning: 指毛病已经无可救药。
Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh bệnh tật hoặc vấn đề nghiêm trọng mà không còn cách nào khắc phục.
Example: 他的病情已经深入膏肓,医生束手无策。
Example pinyin: tā de bìng qíng yǐ jīng shēn rù gāo huāng , yī shēng shù shǒu wú cè 。
Tiếng Việt: Bệnh tình của anh ấy đã trở nên trầm trọng tới mức không thể cứu chữa, bác sĩ cũng đành bó tay.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bệnh tật hay vấn đề đã trở nên trầm trọng đến mức không thể cứu chữa.
Nghĩa phụ
English
A disease or problem has become so severe that it is beyond cure.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指毛病已经无可救药。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế