Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 深入浅出
Pinyin: shēn rù qiǎn chū
Meanings: To study something deeply but present it in a simple way., Nghiên cứu sâu nhưng trình bày đơn giản., 指讲话或文章的内容深刻,语言文字却浅显易懂。[例]这篇文章写得深入浅出,使人爱看、易懂。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 26
Radicals: 氵, 罙, 入, 戋, 凵, 屮
Chinese meaning: 指讲话或文章的内容深刻,语言文字却浅显易懂。[例]这篇文章写得深入浅出,使人爱看、易懂。
Grammar: Động từ, thường sử dụng khi mô tả cách giảng dạy hoặc truyền đạt thông tin.
Example: 老师讲得很深入浅出。
Example pinyin: lǎo shī jiǎng dé hěn shēn rù qiǎn chū 。
Tiếng Việt: Giáo viên giảng rất sâu sắc nhưng lại dễ hiểu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nghiên cứu sâu nhưng trình bày đơn giản.
Nghĩa phụ
English
To study something deeply but present it in a simple way.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指讲话或文章的内容深刻,语言文字却浅显易懂。[例]这篇文章写得深入浅出,使人爱看、易懂。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế