Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 深入人心

Pinyin: shēn rù rén xīn

Meanings: Thấm sâu vào lòng người, gây ấn tượng mạnh mẽ và lâu dài., To be deeply rooted in people's hearts and minds., 指理论、学说、政策等为人们深切了解和信服。[出处]明·冯梦龙《东周列国志》第二十回“且君新得诸侯,非有存亡兴灭之德,深入人心,恐诸侯之兵,不为我用。”[例]可是总没有这位先生的讲说那样一句句~。——叶圣陶《英文教授》。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 氵, 罙, 入, 人, 心

Chinese meaning: 指理论、学说、政策等为人们深切了解和信服。[出处]明·冯梦龙《东周列国志》第二十回“且君新得诸侯,非有存亡兴灭之德,深入人心,恐诸侯之兵,不为我用。”[例]可是总没有这位先生的讲说那样一句句~。——叶圣陶《英文教授》。

Grammar: Động từ, thường kết hợp với chủ ngữ là một ý tưởng, câu chuyện hoặc lý thuyết.

Example: 这个故事已经深入人心。

Example pinyin: zhè ge gù shì yǐ jīng shēn rù rén xīn 。

Tiếng Việt: Câu chuyện này đã thấm sâu vào lòng người.

深入人心
shēn rù rén xīn
5động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thấm sâu vào lòng người, gây ấn tượng mạnh mẽ và lâu dài.

To be deeply rooted in people's hearts and minds.

指理论、学说、政策等为人们深切了解和信服。[出处]明·冯梦龙《东周列国志》第二十回“且君新得诸侯,非有存亡兴灭之德,深入人心,恐诸侯之兵,不为我用。”[例]可是总没有这位先生的讲说那样一句句~。——叶圣陶《英文教授》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

深入人心 (shēn rù rén xīn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung