Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 深信不疑
Pinyin: shēn xìn bù yí
Meanings: Tin tưởng sâu sắc mà không hề nghi ngờ., To deeply believe without any doubt., 非常相信,没有一点怀疑。[出处]清·蒲松龄《聊斋志异·梦狼》“慰藉翁者,咸以为道路讹传,惟翁则深信不疑。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 38
Radicals: 氵, 罙, 亻, 言, 一, 疋, 龴
Chinese meaning: 非常相信,没有一点怀疑。[出处]清·蒲松龄《聊斋志异·梦狼》“慰藉翁者,咸以为道路讹传,惟翁则深信不疑。”
Grammar: Động từ, thường dùng để thể hiện sự tin tưởng mạnh mẽ và kiên định.
Example: 他对自己的计划深信不疑。
Example pinyin: tā duì zì jǐ de jì huà shēn xìn bù yí 。
Tiếng Việt: Anh ấy tin tưởng sâu sắc vào kế hoạch của mình mà không hề nghi ngờ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tin tưởng sâu sắc mà không hề nghi ngờ.
Nghĩa phụ
English
To deeply believe without any doubt.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
非常相信,没有一点怀疑。[出处]清·蒲松龄《聊斋志异·梦狼》“慰藉翁者,咸以为道路讹传,惟翁则深信不疑。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế