Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 深仇重怨
Pinyin: shēn chóu zhòng yuàn
Meanings: Profound and grave hatred., Hận thù sâu nặng và nghiêm trọng., 怨仇恨。极深极大的仇恨。[出处]鲁迅《且介亭杂文·阿金》“在邻近闹攘一下当然不会成什么深仇重怨。”
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 33
Radicals: 氵, 罙, 九, 亻, 重, 夗, 心
Chinese meaning: 怨仇恨。极深极大的仇恨。[出处]鲁迅《且介亭杂文·阿金》“在邻近闹攘一下当然不会成什么深仇重怨。”
Grammar: Từ này nhấn mạnh mức độ của sự hận thù, thường là trường hợp đặc biệt nghiêm trọng.
Example: 这是一段无法化解的深仇重怨。
Example pinyin: zhè shì yí duàn wú fǎ huà jiě de shēn chóu zhòng yuàn 。
Tiếng Việt: Đây là một mối hận thù sâu nặng không thể hóa giải.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hận thù sâu nặng và nghiêm trọng.
Nghĩa phụ
English
Profound and grave hatred.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
怨仇恨。极深极大的仇恨。[出处]鲁迅《且介亭杂文·阿金》“在邻近闹攘一下当然不会成什么深仇重怨。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế