Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 深仇宿怨

Pinyin: shēn chóu sù yuàn

Meanings: Long-standing resentment and enmity., Nỗi oán hận tích tụ lâu đời., 犹深仇大恨。深而大的仇恨。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 35

Radicals: 氵, 罙, 九, 亻, 佰, 宀, 夗, 心

Chinese meaning: 犹深仇大恨。深而大的仇恨。

Grammar: Cụm từ này thường nói về những mâu thuẫn kéo dài qua nhiều năm hoặc nhiều thế hệ.

Example: 两家的深仇宿怨已经延续了几代人。

Example pinyin: liǎng jiā de shēn chóu xiǔ yuàn yǐ jīng yán xù le jǐ dài rén 。

Tiếng Việt: Mối hận thù sâu đậm giữa hai gia đình đã kéo dài qua nhiều thế hệ.

深仇宿怨
shēn chóu sù yuàn
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nỗi oán hận tích tụ lâu đời.

Long-standing resentment and enmity.

犹深仇大恨。深而大的仇恨。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
宿#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

深仇宿怨 (shēn chóu sù yuàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung