Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 淤灌
Pinyin: yū guàn
Meanings: Irrigation by introducing water containing sediment into farmland., Tưới tiêu bằng cách dẫn nước có chứa phù sa vào đồng ruộng., ①放淤蓄积挟带泥沙的水以淤高低洼地区。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 31
Radicals: 於, 氵, 雚
Chinese meaning: ①放淤蓄积挟带泥沙的水以淤高低洼地区。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong lĩnh vực nông nghiệp, đặc biệt liên quan đến kỹ thuật tưới tiêu.
Example: 农民用淤灌的方法改良土壤。
Example pinyin: nóng mín yòng yū guàn de fāng fǎ gǎi liáng tǔ rǎng 。
Tiếng Việt: Nông dân sử dụng phương pháp tưới tiêu bằng nước phù sa để cải tạo đất.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tưới tiêu bằng cách dẫn nước có chứa phù sa vào đồng ruộng.
Nghĩa phụ
English
Irrigation by introducing water containing sediment into farmland.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
放淤蓄积挟带泥沙的水以淤高低洼地区
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!