Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 淡食
Pinyin: dàn shí
Meanings: Thức ăn nhạt, không mặn., Plain or bland food, not salty., ①饭菜里边没有放食盐。[例]这个病人需要吃淡食。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 氵, 炎, 人, 良
Chinese meaning: ①饭菜里边没有放食盐。[例]这个病人需要吃淡食。
Grammar: Là danh từ ghép hai âm tiết, thường được dùng để chỉ chế độ ăn uống ít muối hoặc không nêm nhiều gia vị.
Example: 医生建议他吃淡食。
Example pinyin: yī shēng jiàn yì tā chī dàn shí 。
Tiếng Việt: Bác sĩ khuyên anh ấy ăn thức ăn nhạt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thức ăn nhạt, không mặn.
Nghĩa phụ
English
Plain or bland food, not salty.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
饭菜里边没有放食盐。这个病人需要吃淡食
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!