Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 淡月
Pinyin: dàn yuè
Meanings: Faint, gentle moonlight., Ánh trăng mờ ảo, nhẹ nhàng., ①生意冷清的月份(跟“旺月”相对)。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 氵, 炎, 月
Chinese meaning: ①生意冷清的月份(跟“旺月”相对)。
Grammar: Kết hợp giữa tính từ (淡) và danh từ (月), thường được sử dụng để tạo cảm giác lãng mạn hoặc yên bình.
Example: 淡月映照下的湖面显得格外宁静。
Example pinyin: dàn yuè yìng zhào xià de hú miàn xiǎn de gé wài níng jìng 。
Tiếng Việt: Hồ nước dưới ánh trăng mờ ảo trở nên vô cùng yên tĩnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ánh trăng mờ ảo, nhẹ nhàng.
Nghĩa phụ
English
Faint, gentle moonlight.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
生意冷清的月份(跟“旺月”相对)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!