Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 淡忘

Pinyin: dàn wàng

Meanings: To gradually forget or fade from memory., Dần quên đi, không còn nhớ rõ., 略加妆饰打扮。[出处]《水浒传》第四五回“只见那妇人从楼上下来,不敢十分穿重孝,只是淡妆轻抹。”

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 氵, 炎, 亡, 心

Chinese meaning: 略加妆饰打扮。[出处]《水浒传》第四五回“只见那妇人从楼上下来,不敢十分穿重孝,只是淡妆轻抹。”

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường bổ nghĩa cho ký ức hoặc sự kiện.

Example: 随着时间的流逝,他渐渐淡忘了那件事。

Example pinyin: suí zhe shí jiān de liú shì , tā jiàn jiàn dàn wàng le nà jiàn shì 。

Tiếng Việt: Theo thời gian, anh ấy dần dần quên đi chuyện đó.

淡忘
dàn wàng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dần quên đi, không còn nhớ rõ.

To gradually forget or fade from memory.

略加妆饰打扮。[出处]《水浒传》第四五回“只见那妇人从楼上下来,不敢十分穿重孝,只是淡妆轻抹。”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...