Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 淡妆
Pinyin: dàn zhuāng
Meanings: Light, natural makeup., Trang điểm nhẹ nhàng, tự nhiên., ①淡雅的妆饰。[例]淡妆雅服。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 氵, 炎, 丬, 女
Chinese meaning: ①淡雅的妆饰。[例]淡妆雅服。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường đi kèm với động từ như 化 (trang điểm).
Example: 她喜欢化淡妆。
Example pinyin: tā xǐ huan huà dàn zhuāng 。
Tiếng Việt: Cô ấy thích trang điểm nhẹ nhàng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trang điểm nhẹ nhàng, tự nhiên.
Nghĩa phụ
English
Light, natural makeup.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
淡雅的妆饰。淡妆雅服
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!