Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 淡化
Pinyin: dàn huà
Meanings: To dilute or reduce the focus/importance of something., Làm cho nhạt đi, giảm bớt sự chú ý hoặc mức độ quan trọng., ①使海水变成淡水。*②弱化,减化。[例]淡化宗派意思。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 氵, 炎, 亻, 𠤎
Chinese meaning: ①使海水变成淡水。*②弱化,减化。[例]淡化宗派意思。
Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể bổ nghĩa cho đối tượng trừu tượng như 矛盾 (mâu thuẫn), 影响 (ảnh hưởng).
Example: 我们应该淡化矛盾,加强合作。
Example pinyin: wǒ men yīng gāi dàn huà máo dùn , jiā qiáng hé zuò 。
Tiếng Việt: Chúng ta nên làm giảm bớt mâu thuẫn, tăng cường hợp tác.

📷 Thoát nước và xử lý nước thải như khái niệm tái sử dụng nước uống, minh họa cổ phiếu vector phẳng với bể nước
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Làm cho nhạt đi, giảm bớt sự chú ý hoặc mức độ quan trọng.
Nghĩa phụ
English
To dilute or reduce the focus/importance of something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
使海水变成淡水
弱化,减化。淡化宗派意思
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
