Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: lèi

Meanings: Tears., Nước mắt., ①同“泪”。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 戾, 氵

Chinese meaning: ①同“泪”。

Grammar: Danh từ đơn âm tiết, thường kết hợp với các động từ như 流下 (chảy xuống) hoặc 擦干 (lau khô).

Example: 看到感人的场面,他流下了泪。

Example pinyin: kàn dào gǎn rén de chǎng miàn , tā liú xià le lèi 。

Tiếng Việt: Khi nhìn thấy cảnh tượng cảm động, anh ấy đã rơi nước mắt.

lèi
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nước mắt.

Tears.

同“泪”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...