Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 淙淙
Pinyin: cóng cóng
Meanings: The sound of trickling water, like a babbling brook., Âm thanh chảy của nước, ví dụ tiếng suối chảy róc rách., ①流水的声音。[例]流水淙淙。*②嘁嘁喳喳声。[例]波浪声淙淙,拍岸而来。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 22
Radicals: 宗, 氵
Chinese meaning: ①流水的声音。[例]流水淙淙。*②嘁嘁喳喳声。[例]波浪声淙淙,拍岸而来。
Grammar: Từ láy mô phỏng âm thanh, thường đứng độc lập hoặc bổ nghĩa cho danh từ liên quan đến nước.
Example: 小溪流水淙淙。
Example pinyin: xiǎo xī liú shuǐ cóng cóng 。
Tiếng Việt: Tiếng nước chảy róc rách trong dòng suối nhỏ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Âm thanh chảy của nước, ví dụ tiếng suối chảy róc rách.
Nghĩa phụ
English
The sound of trickling water, like a babbling brook.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
流水的声音。流水淙淙
嘁嘁喳喳声。波浪声淙淙,拍岸而来
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!