Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 淘金
Pinyin: táo jīn
Meanings: Panning for gold; figuratively refers to seeking opportunities for wealth., Đãi cát tìm vàng, cũng có nghĩa bóng là tìm kiếm cơ hội giàu sang., ①在淘盘中洗涤泥土、砂砾或其他物质以寻找金子。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 匋, 氵, 丷, 人, 王
Chinese meaning: ①在淘盘中洗涤泥土、砂砾或其他物质以寻找金子。
Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể dùng cả nghĩa đen và nghĩa bóng.
Example: 许多人来到这里淘金,希望能发财。
Example pinyin: xǔ duō rén lái dào zhè lǐ táo jīn , xī wàng néng fā cái 。
Tiếng Việt: Nhiều người đến đây để tìm vàng, hy vọng sẽ làm giàu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đãi cát tìm vàng, cũng có nghĩa bóng là tìm kiếm cơ hội giàu sang.
Nghĩa phụ
English
Panning for gold; figuratively refers to seeking opportunities for wealth.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
在淘盘中洗涤泥土、砂砾或其他物质以寻找金子
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!