Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 淘米

Pinyin: táo mǐ

Meanings: To wash rice before cooking., Vo gạo trước khi nấu cơm., ①用水把米中的脏东西冲洗掉。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 匋, 氵, 米

Chinese meaning: ①用水把米中的脏东西冲洗掉。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh về việc chuẩn bị nấu ăn.

Example: 做饭前,先要淘米。

Example pinyin: zuò fàn qián , xiān yào táo mǐ 。

Tiếng Việt: Trước khi nấu cơm, phải vo gạo trước.

淘米
táo mǐ
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vo gạo trước khi nấu cơm.

To wash rice before cooking.

用水把米中的脏东西冲洗掉

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

淘米 (táo mǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung