Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 淘气

Pinyin: táo qì

Meanings: Mischievous, naughty (often used for children)., Nghịch ngợm, quậy phá (thường nói về trẻ em)., ①古同“汸”,古河名。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: tính từ

Stroke count: 15

Radicals: 匋, 氵, 一, 乁, 𠂉

Chinese meaning: ①古同“汸”,古河名。

Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường dùng để miêu tả hành vi của trẻ em.

Example: 这个孩子很淘气。

Example pinyin: zhè ge hái zi hěn táo qì 。

Tiếng Việt: Đứa trẻ này rất nghịch ngợm.

淘气
táo qì
HSK 7tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nghịch ngợm, quậy phá (thường nói về trẻ em).

Mischievous, naughty (often used for children).

古同“汸”,古河名

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...