Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 淋浴
Pinyin: lín yù
Meanings: Shower, the act of bathing under sprayed water., Tắm vòi sen, hành động tắm dưới dòng nước phun ra từ vòi., ①一种白色无臭无味粒状或粉状的复杂碳水化合物(C6H10O5),是植物中碳水化合物的主要储备形式。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 林, 氵, 谷
Chinese meaning: ①一种白色无臭无味粒状或粉状的复杂碳水化合物(C6H10O5),是植物中碳水化合物的主要储备形式。
Grammar: Có thể là danh từ hoặc động từ, tùy ngữ cảnh. Khi làm động từ, thường đi kèm các từ chỉ thời gian.
Example: 每天早上我都会淋浴。
Example pinyin: měi tiān zǎo shàng wǒ dōu huì lín yù 。
Tiếng Việt: Mỗi sáng tôi đều tắm vòi sen.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tắm vòi sen, hành động tắm dưới dòng nước phun ra từ vòi.
Nghĩa phụ
English
Shower, the act of bathing under sprayed water.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一种白色无臭无味粒状或粉状的复杂碳水化合物(C6H10O5),是植物中碳水化合物的主要储备形式
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!