Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 淆乱
Pinyin: xiáo luàn
Meanings: Làm rối loạn, gây nhầm lẫn hoặc đảo lộn trật tự., To confuse, to cause disorder or mix-up., ①(水波)重叠:“长波涾涾。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 氵, 肴, 乚, 舌
Chinese meaning: ①(水波)重叠:“长波涾涾。”
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong cấu trúc [Subject + 淆乱 + Object]. Có thể kết hợp với danh từ/trạng từ.
Example: 他的解释淆乱了我的思路。
Example pinyin: tā de jiě shì xiáo luàn le wǒ de sī lù 。
Tiếng Việt: Lời giải thích của anh ta đã làm rối tung suy nghĩ của tôi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Làm rối loạn, gây nhầm lẫn hoặc đảo lộn trật tự.
Nghĩa phụ
English
To confuse, to cause disorder or mix-up.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
“长波涾涾。”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!