Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 涸辙枯鱼

Pinyin: hé zhé kū yú

Meanings: Fish dying in a dried-up rut (refers to despair due to lack of resources)., Cá chết trong vũng nước khô (ám chỉ tình trạng tuyệt vọng do thiếu thốn nguồn lực)., 比喻在困境中急待援救的人。同涸辙之鲋”。[出处]明·张景《飞丸记·怜儒脱难》“吹嘘一点灵犀热,涸辙枯鱼沐浩波。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 44

Radicals: 固, 氵, 攵, 育, 车, 古, 木, 一, 田, 𠂊

Chinese meaning: 比喻在困境中急待援救的人。同涸辙之鲋”。[出处]明·张景《飞丸记·怜儒脱难》“吹嘘一点灵犀热,涸辙枯鱼沐浩波。”

Grammar: Thành ngữ, nhấn mạnh hậu quả xấu của việc thiếu nguồn lực.

Example: 没有水源,这些鱼最终会变成涸辙枯鱼。

Example pinyin: méi yǒu shuǐ yuán , zhè xiē yú zuì zhōng huì biàn chéng hé zhé kū yú 。

Tiếng Việt: Không có nước, những con cá này cuối cùng sẽ chết khô.

涸辙枯鱼
hé zhé kū yú
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cá chết trong vũng nước khô (ám chỉ tình trạng tuyệt vọng do thiếu thốn nguồn lực).

Fish dying in a dried-up rut (refers to despair due to lack of resources).

比喻在困境中急待援救的人。同涸辙之鲋”。[出处]明·张景《飞丸记·怜儒脱难》“吹嘘一点灵犀热,涸辙枯鱼沐浩波。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

涸辙枯鱼 (hé zhé kū yú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung