Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 涵盖

Pinyin: hán gài

Meanings: Bao gồm, bao trùm, đề cập tới tất cả các khía cạnh của một vấn đề., To cover, include, encompass all aspects of an issue., ①包容、覆盖。[例]十三篇评论文选,涵盖政治、社会、经济、文化四个方面。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 22

Radicals: 函, 氵, 皿, 𦍌

Chinese meaning: ①包容、覆盖。[例]十三篇评论文选,涵盖政治、社会、经济、文化四个方面。

Grammar: Động từ ghép, cần có tân ngữ phía sau.

Example: 这份报告涵盖了所有的关键问题。

Example pinyin: zhè fèn bào gào hán gài le suǒ yǒu de guān jiàn wèn tí 。

Tiếng Việt: Báo cáo này bao gồm tất cả các vấn đề quan trọng.

涵盖
hán gài
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bao gồm, bao trùm, đề cập tới tất cả các khía cạnh của một vấn đề.

To cover, include, encompass all aspects of an issue.

包容、覆盖。十三篇评论文选,涵盖政治、社会、经济、文化四个方面

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

涵盖 (hán gài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung