Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 涵淡
Pinyin: hán dàn
Meanings: Gentle, elegant, not overly showy., Nhẹ nhàng, thanh tao, không quá phô trương., ①水波荡漾貌。[例]涵淡澎湃。——宋·苏轼《石钟山记》。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 22
Radicals: 函, 氵, 炎
Chinese meaning: ①水波荡漾貌。[例]涵淡澎湃。——宋·苏轼《石钟山记》。
Grammar: Dùng làm tính từ miêu tả vẻ đẹp tinh tế, ít khi sử dụng phổ biến trong đời sống hàng ngày.
Example: 她的气质很涵淡。
Example pinyin: tā de qì zhì hěn hán dàn 。
Tiếng Việt: Khí chất của cô ấy rất nhẹ nhàng và thanh lịch.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhẹ nhàng, thanh tao, không quá phô trương.
Nghĩa phụ
English
Gentle, elegant, not overly showy.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
水波荡漾貌。涵淡澎湃。——宋·苏轼《石钟山记》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!