Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 涵洞

Pinyin: hán dòng

Meanings: A culvert under roads or embankments used for drainage., Ống ngầm dưới đường hoặc đê dùng để thoát nước., ①横向的排水管或水道(如在公路、铁路或运河下面的)。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 函, 氵, 同

Chinese meaning: ①横向的排水管或水道(如在公路、铁路或运河下面的)。

Grammar: Danh từ chuyên ngành liên quan tới hạ tầng giao thông hoặc thủy lợi.

Example: 大雨过后,涵洞被堵塞了。

Example pinyin: dà yǔ guò hòu , hán dòng bèi dǔ sè le 。

Tiếng Việt: Sau cơn mưa lớn, cống ngầm bị tắc nghẽn.

涵洞
hán dòng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ống ngầm dưới đường hoặc đê dùng để thoát nước.

A culvert under roads or embankments used for drainage.

横向的排水管或水道(如在公路、铁路或运河下面的)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

涵洞 (hán dòng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung