Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 涵养

Pinyin: hán yǎng

Meanings: Sự tu dưỡng đạo đức, phẩm hạnh; hoặc sự nuôi dưỡng, bảo tồn nguồn nước., Moral cultivation, character; or the nourishment and conservation of water resources., ①修养。[例]很有涵养。*②滋润养育。[例]用造林来涵养水源。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 函, 氵, 䒑, 丨, 丿, 夫

Chinese meaning: ①修养。[例]很有涵养。*②滋润养育。[例]用造林来涵养水源。

Grammar: Danh từ ghép, có hai nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh.

Example: 他是一个有涵养的人。

Example pinyin: tā shì yí gè yǒu hán yǎng de rén 。

Tiếng Việt: Anh ấy là một người có đạo đức và tu dưỡng tốt.

涵养
hán yǎng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sự tu dưỡng đạo đức, phẩm hạnh; hoặc sự nuôi dưỡng, bảo tồn nguồn nước.

Moral cultivation, character; or the nourishment and conservation of water resources.

修养。很有涵养

滋润养育。用造林来涵养水源

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...