Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 液氧
Pinyin: yè yǎng
Meanings: Oxy dạng lỏng, thường được sử dụng trong ngành công nghiệp và y tế., Liquid oxygen, commonly used in industry and healthcare., ①一种苍白蓝色透明易动的磁性液体,经压缩气态氧制得,主要用于液氧炸药和在火箭推进剂中作氧化剂。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 夜, 氵, 气, 羊
Chinese meaning: ①一种苍白蓝色透明易动的磁性液体,经压缩气态氧制得,主要用于液氧炸药和在火箭推进剂中作氧化剂。
Grammar: Chỉ trạng thái lỏng của nguyên tố Oxy, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh chuyên môn.
Example: 医院里储存了大量的液氧供急救使用。
Example pinyin: yī yuàn lǐ chǔ cún le dà liàng de yè yǎng gòng jí jiù shǐ yòng 。
Tiếng Việt: Bệnh viện lưu trữ lượng lớn oxy lỏng để cấp cứu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Oxy dạng lỏng, thường được sử dụng trong ngành công nghiệp và y tế.
Nghĩa phụ
English
Liquid oxygen, commonly used in industry and healthcare.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一种苍白蓝色透明易动的磁性液体,经压缩气态氧制得,主要用于液氧炸药和在火箭推进剂中作氧化剂
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!