Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 液晶

Pinyin: yè jīng

Meanings: Tinh thể lỏng, một loại chất có tính chất vừa lỏng vừa rắn, thường dùng trong màn hình điện tử., Liquid crystal, a substance that has properties between liquid and solid, often used in electronic displays., ①液态晶体,既具有液体的液动性和表面张力、又具有晶体的光学性质的物体。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 23

Radicals: 夜, 氵, 日, 昍

Chinese meaning: ①液态晶体,既具有液体的液动性和表面张力、又具有晶体的光学性质的物体。

Grammar: Là danh từ ghép hai âm tiết. Thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan tới công nghệ hiển thị.

Example: 这个屏幕采用了先进的液晶技术。

Example pinyin: zhè ge píng mù cǎi yòng le xiān jìn de yè jīng jì shù 。

Tiếng Việt: Màn hình này sử dụng công nghệ tinh thể lỏng tiên tiến.

液晶
yè jīng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tinh thể lỏng, một loại chất có tính chất vừa lỏng vừa rắn, thường dùng trong màn hình điện tử.

Liquid crystal, a substance that has properties between liquid and solid, often used in electronic displays.

液态晶体,既具有液体的液动性和表面张力、又具有晶体的光学性质的物体

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

液晶 (yè jīng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung