Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 液态
Pinyin: yè tài
Meanings: Trạng thái lỏng của vật chất (không phải rắn hay khí)., Liquid state of matter (neither solid nor gas)., ①物质的液体状态。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 夜, 氵, 太, 心
Chinese meaning: ①物质的液体状态。
Grammar: Thường được dùng để mô tả tính chất vật lý của một chất, kết hợp với các danh từ khác như 液态水 (nước dạng lỏng).
Example: 水在常温下是液态的。
Example pinyin: shuǐ zài cháng wēn xià shì yè tài de 。
Tiếng Việt: Nước ở nhiệt độ bình thường là trạng thái lỏng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trạng thái lỏng của vật chất (không phải rắn hay khí).
Nghĩa phụ
English
Liquid state of matter (neither solid nor gas).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
物质的液体状态
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!