Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 涨价

Pinyin: zhǎng jià

Meanings: Tăng giá, nâng mức giá lên cao hơn., To increase the price; raise the cost of something., ①物价上涨。[例]所有的生活必需品都涨价了。

HSK Level: hsk 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 张, 氵, 亻, 介

Chinese meaning: ①物价上涨。[例]所有的生活必需品都涨价了。

Example: 最近食品都在涨价。

Example pinyin: zuì jìn shí pǐn dōu zài zhǎng jià 。

Tiếng Việt: Gần đây thực phẩm đều tăng giá.

涨价
zhǎng jià
HSK 5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tăng giá, nâng mức giá lên cao hơn.

To increase the price; raise the cost of something.

物价上涨。所有的生活必需品都涨价了

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...