Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: rùn

Meanings: Làm ẩm, làm mềm; ẩm ướt, To moisten, soften; moist, humid, ①雨。[合]润气(水气)。*②恩惠。[合]润泽(恩泽)。*③沾益,利益;财物。[合]外润;利润;润利(犹获利);润槖(丰润口袋。谓收受贿赂)。*④润水。淮河支流。在今安徽省西北部。发源于临泉县,东南流至润河集入淮,今称润河。*⑤古州名。*⑥隋置。治所在今江苏省镇江市。*⑦辽置。治海阳,故城在今秦皇岛市西北部。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 10

Radicals: 氵, 闰

Chinese meaning: ①雨。[合]润气(水气)。*②恩惠。[合]润泽(恩泽)。*③沾益,利益;财物。[合]外润;利润;润利(犹获利);润槖(丰润口袋。谓收受贿赂)。*④润水。淮河支流。在今安徽省西北部。发源于临泉县,东南流至润河集入淮,今称润河。*⑤古州名。*⑥隋置。治所在今江苏省镇江市。*⑦辽置。治海阳,故城在今秦皇岛市西北部。

Hán Việt reading: nhuận

Grammar: Có thể dùng như động từ (làm ẩm) hoặc tính từ (ẩm ướt).

Example: 这款乳液可以润肤。

Example pinyin: zhè kuǎn rǔ yè kě yǐ rùn fū 。

Tiếng Việt: Loại kem này có thể làm ẩm da.

rùn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Làm ẩm, làm mềm; ẩm ướt

nhuận

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To moisten, soften; moist, humid

雨。润气(水气)

恩惠。润泽(恩泽)

沾益,利益;财物。外润;利润;润利(犹获利);润槖(丰润口袋。谓收受贿赂)

润水。淮河支流。在今安徽省西北部。发源于临泉县,东南流至润河集入淮,今称润河

古州名

隋置。治所在今江苏省镇江市

辽置。治海阳,故城在今秦皇岛市西北部

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...