Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 润物
Pinyin: rùn wù
Meanings: Làm cho cây cối, đất đai thêm tươi tốt nhờ nước mưa., To nourish plants and soil with rainwater., ①滋润万物。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 氵, 闰, 勿, 牛
Chinese meaning: ①滋润万物。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh thiên nhiên.
Example: 春雨润物无声。
Example pinyin: chūn yǔ rùn wù wú shēng 。
Tiếng Việt: Mưa xuân làm cho cây cối thêm tươi tốt mà không một tiếng động.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Làm cho cây cối, đất đai thêm tươi tốt nhờ nước mưa.
Nghĩa phụ
English
To nourish plants and soil with rainwater.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
滋润万物
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!