Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 润滑

Pinyin: rùn huá

Meanings: To lubricate, making something slippery and easier to move., Bôi trơn, làm cho trơn trượt dễ dàng hơn., ①湿润滑溜。[例]在钻油井时,用泥浆来润滑切削钻头。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 22

Radicals: 氵, 闰, 骨

Chinese meaning: ①湿润滑溜。[例]在钻油井时,用泥浆来润滑切削钻头。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm danh từ cụ thể.

Example: 需要定期给机器润滑。

Example pinyin: xū yào dìng qī gěi jī qì rùn huá 。

Tiếng Việt: Cần phải bôi trơn máy móc định kỳ.

润滑
rùn huá
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bôi trơn, làm cho trơn trượt dễ dàng hơn.

To lubricate, making something slippery and easier to move.

湿润滑溜。在钻油井时,用泥浆来润滑切削钻头

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

润滑 (rùn huá) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung