Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 润湿

Pinyin: rùn shī

Meanings: To moisten, to make cool and wet., Làm ẩm ướt, làm cho dịu mát., ①(土壤、空气等)潮湿而润泽的;湿润。[例]清晨,一切都沉浸在润湿的雾气里。*②沾湿;浸湿。[例]小雨润湿了她的长发。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 22

Radicals: 氵, 闰, 显

Chinese meaning: ①(土壤、空气等)潮湿而润泽的;湿润。[例]清晨,一切都沉浸在润湿的雾气里。*②沾湿;浸湿。[例]小雨润湿了她的长发。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với danh từ vật bị tác động.

Example: 她的眼泪润湿了信纸。

Example pinyin: tā de yǎn lèi rùn shī le xìn zhǐ 。

Tiếng Việt: Nước mắt của cô ấy làm ướt tờ giấy thư.

润湿 - rùn shī
润湿
rùn shī

📷 Chuẩn bị chạy

润湿
rùn shī
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Làm ẩm ướt, làm cho dịu mát.

To moisten, to make cool and wet.

(土壤、空气等)潮湿而润泽的;湿润。清晨,一切都沉浸在润湿的雾气里

沾湿;浸湿。小雨润湿了她的长发

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...