Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 润格

Pinyin: rùn gé

Meanings: Giá tiền trả cho văn chương, nghệ thuật (như bài thơ, bức tranh)., Payment for literary or artistic work (such as poems or paintings)., ①旧指为人做诗、做画等所定的报酬标准。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 氵, 闰, 各, 木

Chinese meaning: ①旧指为人做诗、做画等所定的报酬标准。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng trong lĩnh vực văn hóa nghệ thuật.

Example: 这位画家的润格很高。

Example pinyin: zhè wèi huà jiā de rùn gé hěn gāo 。

Tiếng Việt: Giá tiền cho tác phẩm của họa sĩ này rất cao.

润格
rùn gé
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giá tiền trả cho văn chương, nghệ thuật (như bài thơ, bức tranh).

Payment for literary or artistic work (such as poems or paintings).

旧指为人做诗、做画等所定的报酬标准

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

润格 (rùn gé) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung