Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 润屋润身

Pinyin: rùn wū rùn shēn

Meanings: Làm giàu cho cả nhà và bản thân, ám chỉ việc phát triển kinh tế cá nhân và gia đình., Enrich both the family and oneself, referring to personal and family economic development., 后用为恭贺新屋落成的题辞。[出处]《礼记·大学》“富润屋,德润身。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 36

Radicals: 氵, 闰, 尸, 至, 身

Chinese meaning: 后用为恭贺新屋落成的题辞。[出处]《礼记·大学》“富润屋,德润身。”

Grammar: Thành ngữ này có cấu trúc song song, nhấn mạnh sự phát triển toàn diện.

Example: 他努力工作,希望润屋润身。

Example pinyin: tā nǔ lì gōng zuò , xī wàng rùn wū rùn shēn 。

Tiếng Việt: Anh ta chăm chỉ làm việc, hy vọng làm giàu cho cả nhà và bản thân.

润屋润身
rùn wū rùn shēn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Làm giàu cho cả nhà và bản thân, ám chỉ việc phát triển kinh tế cá nhân và gia đình.

Enrich both the family and oneself, referring to personal and family economic development.

后用为恭贺新屋落成的题辞。[出处]《礼记·大学》“富润屋,德润身。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

润屋润身 (rùn wū rùn shēn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung