Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 涥
Pinyin: shùn
Meanings: Ancient name of a river in China., Tên cổ của một con sông ở Trung Quốc., ①姓氏。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①姓氏。
Grammar: Chủ yếu dùng trong tên riêng lịch sử hoặc địa lý. Đóng vai trò chủ ngữ hoặc tân ngữ.
Example: 涥河的风景很美。
Example pinyin: hēng hé de fēng jǐng hěn měi 。
Tiếng Việt: Phong cảnh sông Thục rất đẹp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tên cổ của một con sông ở Trung Quốc.
Nghĩa phụ
English
Ancient name of a river in China.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
姓氏
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!