Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 涤秽布新
Pinyin: dí huì bù xīn
Meanings: Quét sạch ô uế và làm mới lại, ám chỉ việc cải cách., Sweeping away filth and making things new, referring to reform., 清除陈旧的,建立新的。[出处]黄远庸《新剧杂论》“比来大江以南,盛行新剧,竟以现身说法,涤秽布新,甚美甚善。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 39
Radicals: 条, 氵, 岁, 禾, 巾, 𠂇, 亲, 斤
Chinese meaning: 清除陈旧的,建立新的。[出处]黄远庸《新剧杂论》“比来大江以南,盛行新剧,竟以现身说法,涤秽布新,甚美甚善。”
Grammar: Thành ngữ này thường dùng trong ngữ cảnh lễ tết hay sự kiện lớn.
Example: 新年之际,家家户户都忙着涤秽布新。
Example pinyin: xīn nián zhī jì , jiā jiā hù hù dōu máng zhe dí huì bù xīn 。
Tiếng Việt: Nhân dịp năm mới, mọi gia đình đều bận rộn với việc làm sạch và làm mới lại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quét sạch ô uế và làm mới lại, ám chỉ việc cải cách.
Nghĩa phụ
English
Sweeping away filth and making things new, referring to reform.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
清除陈旧的,建立新的。[出处]黄远庸《新剧杂论》“比来大江以南,盛行新剧,竟以现身说法,涤秽布新,甚美甚善。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế