Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 涤瑕蹈隙
Pinyin: dí xiá dǎo xì
Meanings: Eliminating flaws and seizing opportunities, indicating correcting mistakes and grabbing chances., Loại bỏ khuyết điểm và tận dụng cơ hội, ám chỉ sửa sai và nắm bắt thời cơ., 指攻击别人的弱点或错误。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 52
Radicals: 条, 氵, 叚, 王, 舀, 𧾷, 阝
Chinese meaning: 指攻击别人的弱点或错误。
Grammar: Thành ngữ nhấn mạnh vào việc sửa lỗi và nắm bắt cơ hội.
Example: 他善于涤瑕蹈隙,在竞争中立于不败之地。
Example pinyin: tā shàn yú dí xiá dǎo xì , zài jìng zhēng zhōng lì yú bú bài zhī dì 。
Tiếng Việt: Anh ta giỏi sửa chữa sai sót và tận dụng cơ hội, giữ vững vị thế trong cạnh tranh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Loại bỏ khuyết điểm và tận dụng cơ hội, ám chỉ sửa sai và nắm bắt thời cơ.
Nghĩa phụ
English
Eliminating flaws and seizing opportunities, indicating correcting mistakes and grabbing chances.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指攻击别人的弱点或错误。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế