Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 涤瑕荡秽

Pinyin: dí xiá dàng huì

Meanings: Eliminate all stains and filth, indicating thorough purification., Loại bỏ hết mọi vết nhơ và ô uế, ám chỉ làm sạch hoàn toàn., 涤清除;瑕玉上的斑点;荡清除;秽肮脏。指清除旧的恶习。[出处]汉·班固《东都赋》“于是百姓涤瑕荡秽,而镜至清。”[例]使其上下一心,痛自刻责,~,发愤为雄,犹足以为善国。——蔡东藩、许廑父《民国通俗演义》第四十四回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 43

Radicals: 条, 氵, 叚, 王, 汤, 艹, 岁, 禾

Chinese meaning: 涤清除;瑕玉上的斑点;荡清除;秽肮脏。指清除旧的恶习。[出处]汉·班固《东都赋》“于是百姓涤瑕荡秽,而镜至清。”[例]使其上下一心,痛自刻责,~,发愤为雄,犹足以为善国。——蔡东藩、许廑父《民国通俗演义》第四十四回。

Grammar: Thành ngữ liên quan đến hành động thanh lọc và cải thiện môi trường sống.

Example: 政府采取措施涤瑕荡秽,改善社会风气。

Example pinyin: zhèng fǔ cǎi qǔ cuò shī dí xiá dàng huì , gǎi shàn shè huì fēng qì 。

Tiếng Việt: Chính phủ đã thực hiện các biện pháp để loại bỏ ô nhiễm và cải thiện phong tục xã hội.

涤瑕荡秽
dí xiá dàng huì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Loại bỏ hết mọi vết nhơ và ô uế, ám chỉ làm sạch hoàn toàn.

Eliminate all stains and filth, indicating thorough purification.

涤清除;瑕玉上的斑点;荡清除;秽肮脏。指清除旧的恶习。[出处]汉·班固《东都赋》“于是百姓涤瑕荡秽,而镜至清。”[例]使其上下一心,痛自刻责,~,发愤为雄,犹足以为善国。——蔡东藩、许廑父《民国通俗演义》第四十四回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

涤瑕荡秽 (dí xiá dàng huì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung