Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 涤瑕荡垢

Pinyin: dí xiá dàng gòu

Meanings: Gột rửa vết nhơ và quét sạch bụi bẩn, ám chỉ sửa chữa lỗi lầm và làm sạch sẽ., Washing away flaws and sweeping away dirt, referring to correcting mistakes and cleaning up., 指清除旧的恶习。同涤瑕荡秽”。[出处]唐·韩愈《八月十五夜赠张功曹》诗“迁者追回流者还,涤瑕荡垢朝清班。”[例]看~土重光,全无敌。——陈毅《满江红·黄金海岸》词。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 41

Radicals: 条, 氵, 叚, 王, 汤, 艹, 后, 土

Chinese meaning: 指清除旧的恶习。同涤瑕荡秽”。[出处]唐·韩愈《八月十五夜赠张功曹》诗“迁者追回流者还,涤瑕荡垢朝清班。”[例]看~土重光,全无敌。——陈毅《满江红·黄金海岸》词。

Grammar: Thành ngữ này thường dùng trong ngữ cảnh tự cải thiện bản thân.

Example: 他决心涤瑕荡垢,重新做人。

Example pinyin: tā jué xīn dí xiá dàng gòu , chóng xīn zuò rén 。

Tiếng Việt: Anh ta quyết tâm sửa chữa lỗi lầm và làm lại cuộc đời.

涤瑕荡垢
dí xiá dàng gòu
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gột rửa vết nhơ và quét sạch bụi bẩn, ám chỉ sửa chữa lỗi lầm và làm sạch sẽ.

Washing away flaws and sweeping away dirt, referring to correcting mistakes and cleaning up.

指清除旧的恶习。同涤瑕荡秽”。[出处]唐·韩愈《八月十五夜赠张功曹》诗“迁者追回流者还,涤瑕荡垢朝清班。”[例]看~土重光,全无敌。——陈毅《满江红·黄金海岸》词。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...