Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 涤故更新
Pinyin: dí gù gēng xīn
Meanings: Wash away the old and renew, referring to reform and innovation., Gột rửa cái cũ để làm mới lại, ám chỉ cải cách và đổi mới., 涤除陈旧,换上新的。[出处]清·蒲松龄《聊斋志异·马介甫》“夫人之所以惧者,非朝夕之故,其所由来者渐矣。譬之昨死而今生,须从此涤故更新;再一馁,则不可为矣。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 39
Radicals: 条, 氵, 古, 攵, 一, 乂, 日, 亲, 斤
Chinese meaning: 涤除陈旧,换上新的。[出处]清·蒲松龄《聊斋志异·马介甫》“夫人之所以惧者,非朝夕之故,其所由来者渐矣。譬之昨死而今生,须从此涤故更新;再一馁,则不可为矣。”
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đứng trước danh từ hoặc cụm từ bổ nghĩa.
Example: 公司决定涤故更新,进行全面改革。
Example pinyin: gōng sī jué dìng dí gù gēng xīn , jìn xíng quán miàn gǎi gé 。
Tiếng Việt: Công ty quyết định gột rửa cái cũ để làm mới lại, tiến hành cải cách toàn diện.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gột rửa cái cũ để làm mới lại, ám chỉ cải cách và đổi mới.
Nghĩa phụ
English
Wash away the old and renew, referring to reform and innovation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
涤除陈旧,换上新的。[出处]清·蒲松龄《聊斋志异·马介甫》“夫人之所以惧者,非朝夕之故,其所由来者渐矣。譬之昨死而今生,须从此涤故更新;再一馁,则不可为矣。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế