Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 涤地无类
Pinyin: dí dì wú lèi
Meanings: Quét sạch đến mức không còn gì để so sánh (mang ý nghĩa tiêu diệt hoàn toàn)., Sweeping clean to the point where nothing remains to compare (meaning complete destruction)., 荡涤无遗。形容清除得彻底。[出处]《后汉书·隗嚣传》“[王莽]使四境之外,并入为害,缘边之郡,江海之濒,涤地无类。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 29
Radicals: 条, 氵, 也, 土, 一, 尢, 大, 米
Chinese meaning: 荡涤无遗。形容清除得彻底。[出处]《后汉书·隗嚣传》“[王莽]使四境之外,并入为害,缘边之郡,江海之濒,涤地无类。”
Grammar: Thường sử dụng trong văn cảnh mang tính chất chiến tranh hoặc loại trừ hoàn toàn. Đặt làm vị ngữ hoặc bổ ngữ.
Example: 敌人被涤地无类,胜利属于我们。
Example pinyin: dí rén bèi dí dì wú lèi , shèng lì shǔ yú wǒ men 。
Tiếng Việt: Kẻ thù bị quét sạch hoàn toàn, chiến thắng thuộc về chúng ta.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quét sạch đến mức không còn gì để so sánh (mang ý nghĩa tiêu diệt hoàn toàn).
Nghĩa phụ
English
Sweeping clean to the point where nothing remains to compare (meaning complete destruction).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
荡涤无遗。形容清除得彻底。[出处]《后汉书·隗嚣传》“[王莽]使四境之外,并入为害,缘边之郡,江海之濒,涤地无类。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế