Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 涡轮
Pinyin: wō lún
Meanings: Turbine, Tuabin, ①自动液压联结器的从动件。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 呙, 氵, 仑, 车
Chinese meaning: ①自动液压联结器的从动件。
Grammar: Danh từ chuyên ngành, thường sử dụng trong lĩnh vực kỹ thuật và năng lượng.
Example: 涡轮机是发电厂的重要设备。
Example pinyin: wō lún jī shì fā diàn chǎng de zhòng yào shè bèi 。
Tiếng Việt: Tuabin là thiết bị quan trọng trong nhà máy điện.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tuabin
Nghĩa phụ
English
Turbine
Nghĩa tiếng trung
中文释义
自动液压联结器的从动件
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!