Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 涡管

Pinyin: wō guǎn

Meanings: Vortex tube, Ống xoáy, ống dẫn dòng chảy xoáy, ①通过某一小的闭合曲线的所有涡线组成的管状面。*②一种具有收敛嘴的螺旋形出水道的喷射式涡轮壳体。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 24

Radicals: 呙, 氵, 官, 竹

Chinese meaning: ①通过某一小的闭合曲线的所有涡线组成的管状面。*②一种具有收敛嘴的螺旋形出水道的喷射式涡轮壳体。

Grammar: Danh từ chuyên ngành, thường xuất hiện trong lĩnh vực khoa học hoặc kỹ thuật.

Example: 这个实验需要用到涡管。

Example pinyin: zhè ge shí yàn xū yào yòng dào wō guǎn 。

Tiếng Việt: Thí nghiệm này cần dùng đến ống xoáy.

涡管
wō guǎn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ống xoáy, ống dẫn dòng chảy xoáy

Vortex tube

通过某一小的闭合曲线的所有涡线组成的管状面

一种具有收敛嘴的螺旋形出水道的喷射式涡轮壳体

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

涡管 (wō guǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung