Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 涡流

Pinyin: wō liú

Meanings: Dòng chảy xoáy, Eddy current, ①流体形成旋涡的运动。*②由交变磁场在大块导体(如电枢或变压器的铁芯)中诱导出的电流。*③旋涡。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 呙, 氵, 㐬

Chinese meaning: ①流体形成旋涡的运动。*②由交变磁场在大块导体(如电枢或变压器的铁芯)中诱导出的电流。*③旋涡。

Grammar: Danh từ chỉ sự chuyển động dạng xoáy của dòng nước hoặc không khí.

Example: 水中的涡流卷走了落叶。

Example pinyin: shuǐ zhōng de wō liú juàn zǒu le luò yè 。

Tiếng Việt: Dòng chảy xoáy trong nước cuốn đi những chiếc lá khô.

涡流
wō liú
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dòng chảy xoáy

Eddy current

流体形成旋涡的运动

由交变磁场在大块导体(如电枢或变压器的铁芯)中诱导出的电流

旋涡

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

涡流 (wō liú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung