Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: lào

Meanings: Flooding, waterlogging, Ngập lụt, úng nước, ①雨水过多,庄稼被淹,与“旱”相对:抗旱防涝。涝灾。*②因雨水过多而积在田里或低洼处的水:排涝救灾。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 劳, 氵

Chinese meaning: ①雨水过多,庄稼被淹,与“旱”相对:抗旱防涝。涝灾。*②因雨水过多而积在田里或低洼处的水:排涝救灾。

Hán Việt reading: lạo

Grammar: Có thể là danh từ chỉ hiện tượng thiên tai hoặc tính từ mô tả tình trạng úng nước.

Example: 今年雨水多,容易发生涝灾。

Example pinyin: jīn nián yǔ shuǐ duō , róng yì fā shēng lào zāi 。

Tiếng Việt: Năm nay mưa nhiều, dễ xảy ra ngập lụt.

lào
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngập lụt, úng nước

lạo

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Flooding, waterlogging

雨水过多,庄稼被淹,与“旱”相对

抗旱防涝。涝灾

因雨水过多而积在田里或低洼处的水

排涝救灾

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

涝 (lào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung