Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 涝地
Pinyin: lào dì
Meanings: Đất ngập nước, vùng đất thấp trũng, Waterlogged land, low-lying area, ①地势低下易被水淹的田地。也叫“涝洼地”。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 劳, 氵, 也, 土
Chinese meaning: ①地势低下易被水淹的田地。也叫“涝洼地”。
Grammar: Danh từ chỉ một loại địa hình đặc trưng do ảnh hưởng của thời tiết hoặc địa lý.
Example: 今年雨水太多,很多地方变成了涝地。
Example pinyin: jīn nián yǔ shuǐ tài duō , hěn duō dì fāng biàn chéng le lào dì 。
Tiếng Việt: Năm nay mưa quá nhiều, nhiều nơi đã trở thành đất ngập nước.

📷 Phong cảnh mùa hè tại Khu bảo tồn động vật hoang dã quốc gia John Heinz
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đất ngập nước, vùng đất thấp trũng
Nghĩa phụ
English
Waterlogged land, low-lying area
Nghĩa tiếng trung
中文释义
地势低下易被水淹的田地。也叫“涝洼地”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
